Tìm theo từ khóa 0 0.2mm/0.001" (136788)
Xem dạng lưới

Tủ đông nằm ngang UDD 200 SCB

Technical Feature TitleFeatureUnitEnergy Consumption2,70kW/24hOperating Range-12 / -22C °Power Supply220-240 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR600aVolume Net Gross191ltWeight Net Gross47 / 58KgInternal Dimensions (WxDxH)600 x 510 x 663mmExternal Dimensions ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ đông nằm ngang UDD 200 SC

Technical Feature TitleFeatureUnitEnergy Consumption2.70kW/24hOperating Range-12 / -22C °Power Supply220-240 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR600avolume191ltWeight Net Gross47 / 58KgInternal Dimensions (WxDxH)600 x 510 x 663mmExternal Dimensions (WxDxH)719 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ đông nằm ngang UDD 100 SCEBN

Technical Feature TitleFeatureUnitClimate Class4(30°C / 55 % RH)Energy Consumption2,50kW/24hOperating Range-12 / -22C °Power Supply220-240 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR600avolume152ltWeight Net Gross47/ 59KgInternal Dimensions (WxDxH)510 x 515 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ đông nằm ngang UDD 100 SCEB

Technical Feature TitleFeatureUnitEnergy Consumption1,80kW/24hOperating Range-12 / -22C °Power Supply220-240 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR600avolume100ltWeight Net Gross41 / 49KgInternal Dimensions (WxDxH)450 x 450 x 490mmExternal Dimensions (WxDxH)598 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ đông nằm ngang UDD 100 SCE

Technical Feature TitleFeatureUnitEnergy Consumption1,80kW/24hOperating Range-12 / -22C °Power Supply220-240 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR600avolume100ltWeight Net Gross41 / 49KgInternal Dimensions (WxDxH)450 x 450 x 490mmExternal Dimensions (WxDxH)568 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ đông nằm ngang UDD 100 SCB

Technical Feature TitleFeatureUnitClimate Class4(30°C / 55 % RH)Energy Consumption1,80kW/24hOperating Range-12 / -22C °Power Supply220-240 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR600avolume108ltWeight Net Gross35 / 43KgInternal Dimensions (WxDxH)450 x 450 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ đông nằm ngang UDD 100 SC

Technical Feature TitleFeatureUnitEnergy Consumption1.80kW/24hOperating Range-12 / -22C °Power Supply220-240 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR600avolume108ltWeight Net Gross35 / 43KgInternal Dimensions (WxDxH)450 x 450 x 520mmExternal Dimensions (WxDxH)598 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ tưng bày 2 cánh UMD 2500 D

Technical Feature TitleFeatureUnitEnergy Consumption10,50 / 4,60kW/24hOperating Range0/+10 l -18/-23C °Power Supply230 / 50V/Hz/Fazcoolant FluidR404avolume1109ltWeight Net Gross172/191KgInternal Dimensions (WxDxH)2370 x 720 x 600mmExternal Dimensions ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Khoan Phay Hộp Số Đa Năng Hiệu WDDM ZX7040B1

THÔNG SỐ MÁY KHOAN PHAY TA RÔ HỘP SỐ ZX7040B1 HIỆU WDDMKhả năng làm việcKhả năng khoanThép Ø32mm, gang Ø40mmKhả năng taroM24Khả năng phay mặt80mmKhả năng phay ngón22mmĐộng cơKiểu động cơRoto lồng sóc 4PCông suất động cơ1500WĐiện áp sử dụng380V 3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Khoan Phay Đa Năng Hiệu WDDM ZX7016

THÔNG SỐ MÁY KHOAN PHAY ĐA NẴNG ZX7016:Khả năng làm việcKhả năng khoan Ø16mmKhả năng phay mặt 40mmKhả năng phay ngón 10mmĐộng cơKiểu động cơ Rotor lồng sóc 4PCông suất động cơ 550W 4PĐiện áp sử dụng 220V 1Phase 50HzTrục chínhKiểu trục chính Côn MT2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện kim loại tốc độ vô cấp Inverter đường kính tiện 435mm hiệu Sunmaster CL - 1740V / 1760V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐÀI LOAN HIỆU SUNMASTER MODEL CL - 1740 / 1760 / 1740V / 1760VMODELCL-1740CL-1760RCL-1740VCL-1760VChiều cao tâm216 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø435 mmĐường kính tiện trên hầuØ622 mmĐường kính tiện trên bàn xe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện đa năng Sun Master TML-1640

MODELTML-1640Chiều cao tâm205mmĐường kính tiện lớn nhất trên băng410mmĐường kính tiện qua hầu583Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao264mmKhoảng cách chống tâm1000mmChiều rộng băng máy260mmChiều rộng hầu135mmĐường kính lỗ trục chínhØ52.5mmKiểu côn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện kim loại tốc độ vô cấp Inverter đường kính tiện 360mm hiệu Sunmaster RML - 1440V / 1460V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN KIM LOẠI ĐA NĂNG HIỆU SUNMASTER MODEL RML - 1440V / 1460VMODELRML-1440 RML-1460RML-1640 RML-1660RML-1440V RML-1460VRML-1640V RML-1660VChiều cao tâm180 mm205 mm180 mm205 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø360 mmØ410 mmØ360 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 100IJ

Điện áp vào (V): 3Pha, 380V/50-60HZThông số:-Công suất: 15KVA-Điện áp cắt: 276V-Dòng cắt: 23–100A-Cắt phôi dày: 1,5–20mm-Cắt phá: 28–30mmTrọng lượng: 36KGKích thước máy: 550*280*545mmPhụ Kiện gồm:Súng cắt plasma P80 dài 5mBộ kẹp mát dài 3mBộ lọc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 100I

Điện áp vào(V): 3Pha, 380V/50-60HZTính năng khoét rảnh (plasma gouge)Có Cổng Kết Nối CNC。Thông Số:Công Suất: 15KVAĐiện áp cắt: 295VDòng Cắt: 25 – 100ADòng plasma arc gouge: 25 – 95ACắt Phôi dày: 2.0 – 20mmCắt Phá: 25 – 35mm Trọng lượng: 52KgKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 100N

Máy cắt Plasma Model:CUT 100N8 IGBT đơn (G40H120DF2)1 Đi ốt Khối (100Ax4/600V)Điện áp vào(V): 3Pha 380V/50-60HZDùng máy nén khí liền với máy hoặc sử dụng máy nén khí bên ngoài. Thông Số:-Công Suất: 15.1KVA-Điện áp cắt: 300V-Dòng Hàn: 20-100A-Cắt Phôi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 100GT

Máy cắt Plasma Model:CUT 100GT8 IGBT đơn (G40H120DF2)2 Đi ốt CẦU (SE2F100P60S)MÁY CÔNG NGHIỆP / (CNC)Điện áp vào (V): 3Pha, 380V/50-60HZThông số: -Công suất: 15KVA-Điện áp cắt: 300V-Dòng cắt: 20–100A-Cắt phôi dày: 1,5–20mm-Cắt phá: 28–30mm**CHỨC NĂNG ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 80GT

Máy cắt Plasma Model:CUT 80GT6 IGBT đơn (40T120FES)1 Đi ốt KHỐI (100x4/500V)MÁY CÔNG NGHIỆP (CNC)Điện áp vào (V): 3Pha, 380V/50-60HZThông số:-Công suất: 11,2KVA-Điện áp cắt: 300V-Dòng cắt: 20–80A-Cắt phôi dày: 1,5–15mm-Cắt phá: 23–25mm**CHỨC NĂNG 2T ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 63G

Máy cắt Plasma Model:CUT 63G6 IGBT đơn (40T120FES)2 Đi ốt CẦU (EST100BN60SN)MÁY CÔNG NGHIỆP (CNC)Điện áp vào (V): 3Pha, 380V/50-60HZThông số:-Công suất: 8,2KVA-Điện áp cắt: 300V-Dòng cắt: 23–63A-Cắt phôi dày: 1,5–10mm-Cắt phá: 14–16mm **CHỨC NĂNG 2T ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 60CT

Máy cắt Plasma Model:CUT 60CT12 MOSFET (28N50E)12 Đi ốt (D4204)Điện áp vào (V): 1Pha, 220V/50-60HZ Thông số:-Công suất: 7,8KVA-Điện áp cắt: 300V-Dòng cắt: 25–50A-Cắt phôi dày: 1,5–10mm-Cắt phá: 14mmTrọng lượng: 8KgKích thước máy: 402*160*300mmPhụ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt Plasma Riland CUT 40CT

Máy cắt Plasma Model:CUT 40CT8 MOSFET (28N50E)8 Đi ốt (D4204)Điện áp vào (V): 1Pha, 220V/50-60HZ Thông số:-Công suất: 4,8KVA-Điện áp cắt: 275V-Dòng cắt: 15–40A-Cắt phôi dày: 1,5–6mm-Cắt phá: 8–10mmTrọng lượng: 7KgKích thước máy: 402*160*300mmPhụ Kiện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland ZX7 500GT

Máy hàn Model:ZX7 500GT8 IGBT ĐƠN(40G120WD)12 Đi-ốt (STTH60RL03CW)Điện áp vào (V): 3Pha, 380V/50-60HZ Thông số:-Công suất : 23,5KVA-Điện áp hàn: 17–68V-Dòng hàn: 40–480A-Hàn que: ø5.0 – ø6.0mmTrọng lượng: 6,6KgKích thước máy : 402*160*300mmPhụ Kiện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland ARC 400D

Máy hàn Model:ARC 400D4 IGBT đơn (K40B120H1)8 Đi ốt (STTH60L03CW)(2 Dòng Điện)Điện áp vào(V): 1Pha 220V/50-60HZ                     Điện áp vào(V): 1Pha 380V/50-60HZ Thông Số:-Công Suất: 8.5KVA-Điện áp hàn: 15-78V-Dòng Hàn: 30-210A-Hàn Que:    3.2 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland MMA 202GDM

Máy hàn Model:MMA 202GDM4 IGBT đơn (60T65PES)6 Đi ốt (XS 4202)[Hàn 2 chức năng MMA,TIG Quẹt]Điện áp vào (V): 1Pha,220V/50-60HZThông số:-Công suất: 6,5KVA-Điện áp hàn: 16–64V-Dòng hàn: 40–190A-Hàn que: (ø1,6–ø3,2mm) (ø4,0 hàn được 30 que)Trọng lượng: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland ARC 250S II

ARC 250S II   (2 Dòng Điện)  12 MOSFET(11N90E)6 Đi-ốt (E92-03)Điện áp vào (V): 1Pha, 220V/50-60HZĐiện áp vào (V): 2Pha, 380V/50-60HZ Thông số:-Công suất : 4,1KVA-Điện áp hàn: 17–60V-Dòng hàn: 40–130A-Hàn que: ø1,6–ø3,2mm(456%)-Công suất : 5,7KVA-Điện ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Ta Rô Cần Hơi Khí Nén M14 - M24 Hiệu KingSang KS-1424

THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN HƠI KHÍ NÉN KS-1424 HIỆU KINGSANGMODELKS-1408KS-1412KS-1416KS-1420KS-1424Khả năng ta rôM3-M8 (1/8"-5/16")M5-M12 (1/4"-1/2")M8-M16 (5/16"-5/8")M10-M20 (3/8"-3/4")M14-M24 (9/16"-1")Kiểu collet trục chínhTC-312TC-312TC-820TC-820TC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Ta Rô Cần Hơi Khí Nén M10 - M20 Hiệu Kingsang KS-1420

THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN KS-1420 HIỆU KINGSANGMODELKS-1408KS-1412KS-1416KS-1420KS-1424Khả năng ta rôM3-M8 (1/8"-5/16")M5-M12 (1/4"-1/2")M8-M16 (5/16"-5/8")M10-M20 (3/8"-3/4")M14-M24 (9/16"-1")Kiểu collet trục chínhTC-312TC-312TC-820TC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Ta Rô Cần Dùng Hơi Khí Nén M8 - M16 Hiệu Kingsang KS-1416

THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN KS-1416 HIỆU KINGSANGMODELKS-1408KS-1412KS-1416KS-1420KS-1424Khả năng ta rôM3-M8 (1/8"-5/16")M5-M12 (1/4"-1/2")M8-M16 (5/16"-5/8")M10-M20 (3/8"-3/4")M14-M24 (9/16"-1")Kiểu collet trục chínhTC-312TC-312TC-820TC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Ta Rô Cần M5 - M12 Sử Dụng Hơi Khí Nén Hiệu Kingsang KS-1412

THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN KHÍ NÉN KS-1412 HIỆU KINGSANGMODELKS-1408KS-1412KS-1416KS-1420KS-1424Khả năng ta rôM3-M8 (1/8"-5/16")M5-M12 (1/4"-1/2")M8-M16 (5/16"-5/8")M10-M20 (3/8"-3/4")M14-M24 (9/16"-1")Kiểu collet trục chínhTC-312TC-312TC-820TC-820TC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Ta Rô Cần Khí Nén M3 - M8 Hiệu Kingsang KS-1408

THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN KHÍ NÉN KS-1408 HIỆU KINGSANGMODELKS-1408KS-1412KS-1416KS-1420KS-1424Khả năng ta rôM3-M8 (1/8"-5/16")M5-M12 (1/4"-1/2")M8-M16 (5/16"-5/8")M10-M20 (3/8"-3/4")M14-M24 (9/16"-1")Kiểu collet trục chínhTC-312TC-312TC-820TC-820TC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland ARC 250GTS

Điện áp vào (V): 1Pha, 220V/50-60HZĐiện áp vào (V): 2Pha, 380V/50-60HZThông số:-Công suất: 6,1KVA-Điện áp hàn: 15–70V-Dòng hàn: 40–180A-Hàn que: ø 3.2–ø 4.0 mm -Công suất: 9,3KVA-Điện áp hàn : 15–60V-Dòng hàn: 40–250A-Hàn que: ø3.2–ø 4,0mm [ø5.0 (30% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần khí nén M24 Unifast AT-24-1100

Khả năng làm việcKhả năng taro nhỏ nhấtM3Khả năng taro lớn nhấtM24Góc ta rôĐứngĐộng cơKiểu động cơKhí nénÁp xuất khí nén yêu cầu6-8kgTrục chínhKiểu trục chínhGT24Tốc độTốc độ0-90 và 0-250rpmCơ cấu thay đổi tốc độlực bóp còKích thước trọng lượngKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland ARC 315SII

2 Dòng Điện)Điện áp vào(V): 1Pha-220V/50-60HZĐiện áp vào (V): 1Pha-380V/50-60HZThông Số:-Công Suất: 4.55KVA-Điện áp hàn: 21.6~26.8V-Dòng Hàn: 40-170A-Hàn Que: 3.2mm-Công Suất: 6.6KVA-Điện áp hàn:21.6~28.8V-Dòng Hàn: 40-220A-Hàn Que: 3.2 - 4mm(45% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland ARC 250GE

Điện áp vào(V): 1Pha-220V/50-60HZThông Số:Công Suất:Điện áp hàn: 21~27.6VDòng Hàn: 20-190AHàn Que: 3.2mm ~ 4.0(30%)*Quạt sẽ tự động quay khi máy cần tản nhiệt.Trọng lượng: 4KgKích Thước: 339*136*235mmPhụ Kiện:3M Kìm hàn + 2M Kẹp mát ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que Riland ARC 200GE II

Điện áp vào (V): 1Pha,220V/50-60HZThông số:-Công suất: 4,4KVA-Điện áp hàn: 17-58V-Dòng hàn: 40-140A-Hàn que: (ø2,5mm 100%)(ø3,2 hàn liên tục trên 50 que 40%)-Hàn tốt các vật liệu sắt.-Hộp kim và mạ kẽmTrọng lượng: 3,4KgKích thước máy: 290*123 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn Tig Riland TIG 200SE

Điện áp vào (V): 1Pha,220V/50-60HZThông số:-Công suất: 3,3 KVA-Điện áp hàn TIG: 40V-Dòng hàn: 10 - 160A-Hàn phôi dày: 0,5 - 5.0mmTrọng lượng: 8KgKích thước máy: 395*153*301mmPhụ Kiện gồm:Súng hàn TIG QQ150 dài 8mBộ kẹp mát dài 3m ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG 1 pha RILAND WS 200P

Thông số: -Công suất: 4,5 KVA -Điện áp hàn TIG: 43V -Dòng hàn: 10-200A -Hàn phôi dày: 0,5-5.0mm -Dòng hàn Que: 40 - 165A -Hàn Que: 1.6 - 3.2 [Que 4.0(60%)] Trọng lượng: 10Kg Kích thước máy: 400*153*291mm Phụ Kiện gồm: Súng hàn TIG QQ150 dài 4m Bộ kẹp ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần khí nén 3 - 20mm hiệu Trade Max AS-20/II

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AS-20/IIModelAS-16/IIAS-20/IIAS-22/IIAS-24/IIAS-27/IIKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần khí nén 3 - 16mm hiệu Trade Max AS-16/II

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AS-16/IIModelAS-16/IIAS-20/IIAS-22/IIAS-24/IIAS-27/IIKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần 1400mm dùng hơi khí nén M3 - M12 hiệu Trade Max AS-12/II

​THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AS-12/II ModelAS-08/IIAS-12/IIĐường kính ta rôM2 - M8M3 – M12Tốc độ trục chính700v/p400v/pPhạm vi cầm làm việcMin.200mm – Max.1400mmGóc ta rôPhương đứngKiểu trục chínhTCS-1BTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần sử dụng bằng hơi khí nén M3 - M27 hiệu Trade Max AQ-27-1000

​THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-27-1000 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-27-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần bằng hơi khí nén M3 - M24 hiệu Trade Max AQ-24-1000

​THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-24-1000 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-24-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần sử dụng hơi khí nén M3 - M22 hiệu Trade Max AQ-22-1000

​THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-22-1000 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-24-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta cần sử dụng hơi khí nén M3 - M16 hiệu Trade Max AQ-16-950

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-16-950 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-24-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô M3 - M12 dạng cần sử dụng hơi khí nén hiệu Trade Max AQ-12-950

​THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-12-950ModelAQ-08-950AQ-12-950Đường kính ta rôM2 - M8M3 – M12Tốc độ trục chính700v/p400v/pPhạm vi cầm làm việcMin.100mm – Max.950mmGóc ta rôPhương đứngKiểu trục chínhTCS ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần 1900mm sử dụng điện 220v 1 pha hiệu Trade Max Model IMT-Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMT-SERIESModelIMT SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.200mm – Max.1900mmĐiện áp sử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần 1400mm sử dụng điện 1 pha hiệu Trade Max Model IMS-Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMS-SERIESModelIMS SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.200mm – Max.1400mmĐiện áp sử ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ta rô cần sử dụng điện 1 pha hiệu Trade Max Model IMQ-Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMQ-SERIESModelIMQ SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.100mm – Max.950mmĐiện áp sử ...

0

Bảo hành : 12 tháng